Leica LS10 và Leica LS15 là máy thủy bình điện tử tiên tiến hàng đầu, là lựa chọn hoàn hảo để thực hiện những nhiệm vụ trắc địa, đo đạc có độ khó cao, yêu cầu kỹ thuật ngặt nghèo.
Nhiều tính năng tự động, độ chính xác đo cao độ đạt tới 0.2mm, nhiều ứng dụng đo đạc trên chạy trên màn hình màu khiến Leica LS10 và Leica LS15 trở thành máy đo đạc trắc địa mà nhiều người muốn sở hữu.
Ưu Điểm Của Máy Thủy Chuẩn Điện Tử Leica LS10 Và Leica LS15

Chính Xác – Tiện Lợi
Leica LS10 và Leica LS15 sử dụng mia Invar trong quá trình đo đạc, đạt độ chính xác cao tới 0.2mm. Hệ thống bù nghiêng bong bóng điện tử sẽ tự kiểm tra độ nghiêng trước khi thực hiện mỗi phép đo. Chức năng tự bắt nét giúp giảm tối đa thời gian đo đạc.

Phần Mềm Xử Lý Cao Cấp
Sau quá trình đo đạc tại thực địa, người dùng có thể trút dữ liệu ra máy tính để xử lý nội nghiệp thông qua phần mềm Leica Infinity, Phần mềm này cho phép hiển thị dễ hiểu các dữ liệu san lấp mặt bằng phức tạp bằng các đồ họa trực quan.

Hỗ Trợ Toàn Cầu
Thông qua bộ phận chăm sóc khách hàng (ACC) gồm các chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực đo đạc, người dùng sẽ nhận được sự hỗ trợ tối đa và nhanh chóng về mặt kỹ thuật trong quá trình sử dụng, do thao tác sử dụng Leica LS10 và Leica LS15 phức tạp hơn máy thủy bình thông thường.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Thủy Chuẩn Kỹ Thuật Leica LS10 Và Leica LS15
Là một trong những máy thủy bình Leica có giá trị rất lớn, ngang bằng một chiếc máy toàn đạc mới, quý khách nên tham khảo thông số kỹ thuật để biết thêm chi tiết trước khi có quyết định sở hữu:
|
Leica LS10 |
Leica LS15 |
Độ chính xác cao độ |
||
Đo với mia Invar |
0.3mm |
0.2mm |
Đo với mia thông thường |
1.0mm |
1.0mm |
Đo khoảng cách |
||
Độ chính xác |
15mm tại 30m |
|
Dải đo |
1.8 – 110m |
|
Thời gian đo |
2.5 giây |
|
Tự bắt nét |
||
Khoảng cách |
Không có |
1.8m đến vô cực |
Thời gian bắt nét |
Không có |
4 giây |
Camera |
||
Trường nhìn |
Không có |
6° x 4.8° |
Tỷ lệ khung hình |
Không có |
20 hình/giây |
Bắt nét |
Không có |
3m đến vô cực |
La bàn điện tử |
||
Độ chính xác |
Không có |
2.7° |
Bù nghiêng |
||
Dải bù |
± 9’ |
|
Độ chính xác |
0.3” |
|
Độ nhạy |
≤ 1‘‘ |
|
Giao tiếp |
||
RS232/ USB |
Không có |
Có |
Bluetooth |
Có |
Có |
Mini USB |
Có |
Có |
Bộ nhớ |
||
Dung lượng |
30.000 điểm đo |
|
Thẻ USB ngoài |
Có |
|
Thông số chung |
||
Màn hình |
3.6 inches, QVGA, colour, touch |
|
Phóng đại lăng kính |
32X |
|
Tiêu cự |
0.6m |
|
Bọt thủy điện tử |
Có, dải bù ± 9‘ |
Có, dải bù 0.099°, chính xác 0.013° |
Trọng lượng |
3.7kg |
3.9kg |
Loại pin/Thời gian làm việc |
Pin rời Lithium – Ion/ 12 giờ |
|
Nguồn ngoài |
Không có |
12.8V DC (10.5 – 18V) |
Thông số môi trường |
|
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20 °C to +50 °C |
|
Chống bụi/nước |
||
Chống ẩm |
95%, chống ngưng tụ |

Một Sản Phẩm Của Hàng Leica GeoSystems
Các sản phẩm của nhà sản xuất Leica GeoSystems thông thường sẽ có giá bán cao hơn so với các sản phẩm cùng phân khúc, nhưng vẫn được tin dùng bởi chất lượng, sự chính xác, độ tin cậy và đặc biệt là cực kỳ bền bỉ.
Khi sử dụng các máy trắc địa Leica, các kỹ sư có thể hoàn toàn yên tâm vì từng chi tiết bên trong thiết bị được gia công rất tỉ mỉ, sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến đến từ Thụy Sĩ.
Tham Khảo Tất Cả Các Máy Trắc Địa Leica
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.