Ưu Điểm Của Máy Bay Khảo Sát Mavic 2 Enterprise Advanced
Máy ảnh bức xạ nhiệt độ phân giải cao
Nhờ có camera chụp bức xạ nhiệt riêng biệt, UAV RTK Mavic 2 Enterprise Advanced có khả năng nhanh chóng xác định đối tượng, hỗ trợ đo sáng điểm và đo diện tích:
- Máy ảnh nhiệt 640 × 512Px
- Tỷ lệ khung hình 30Hz
- Phóng đại 16X
- Độ chính xác đo nhiệt ±2 °C
Ghi hình ở cự ly an toàn
Nhờ có máy ảnh độ phân giải cao, Mavic 2 Enterprise Advanced có thể thu phóng ở khoảng cách lớn, không bỏ sót một chi tiết nhỏ nào:
- Độ phân giải 48MP
- Cảm biến CMOS 1/2 ”
- Thu phóng không mất dữ liệu 4X
- Zoom kỹ thuật số 32X
Định vị tọa độ chính xác
Được tích hợp mô đun RTK tiên tiến, Mavic 2 Enterprise trở thành một máy trắc địa có khả năng định vị chính xác tới hàng cen-ti-mét, tạo tới 240 điểm tham chiếu để thực hiện các ứng dụng đo tại môi trường phức tạp.
Khả năng bay hàng đầu
Mavic 2 Enterprise Advanced nhỏ gọn, nhẹ nhàng với động cơ mạnh mẽ, có thể cất cánh và hạ cánh nhanh chóng, bay lướt qua môi trường phức tạp một cách an toàn nhờ cảm biến 6 hướng cùng hàng loạt chế độ bay tự động.
Tiện Ích Khác Khi Sử Dụng Máy Bay UAV RTK Mavic 2 Enterprise Advanced

MSDK

AirSense

Mật khẩu bảo bật

Chế độ bay bí mật

Tự làm nóng pin

Hoạt động từ -10° C đến 40° C
Thông Số Kỹ Thuật Máy Bay Khảo Sát UAV Mavic 2 Enterprise Advanced
Thông số máy bay
- Trọng lượng (Không bao gồm phụ kiện): 909g
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 1100g
- Kích thước: 322x242x125mm (gồm cánh và mô đun RTK)
- Chiều dài theo đường chéo: 354mm
- Tốc độ cất cánh tối đa: 6m/giây
- Tốc độ hạ cánh tối đa: 5m/giây
- Tốc độ tối đa: 72 kph
- Độ cao bay tối đa: 6000m so với mực nước biển
- Thời gian bay tối đa: 31 phút
- Độ cản gió: 10m/giây
- Góc nghiêng tối đa: 35°
- Nhiệt độ hoạt động:-10° to 40° C
- Vệ tinh theo dõi: GPS+GLONASS
- Độ chính xác bay với RTK: V: ± 0.1 m; H: ± 0.1 m
- Tần số hoạt động: 2.400-2.4835 GHz; 5.725-5.850 GHz
- Công suất truyền tín hiệu:
- 2.400 – 2.4835 GHz
- FCC: ≤26 dBm;
- CE: ≤20 dBm;
- SRRC: ≤20 dBm;
- MIC: ≤20 dBm
- Bộ nhớ trong: 24GB
Mô đun RTK
- Kích thước: 69 mm x 69 mm x 59mm
- Kết nối: Micro USB Port
- Độ chính xác đo RTK
- H: 1cm+1ppm (Horizontal)
- V: 1.5cm+1 ppm (Vertical)
Gimbal
- Phạm vi cơ học:
- Nghiêng: -135°- +45°
- Xoay: -100°- +100°
- Phạm vi điều khiển:
- Nghiêng: -90°- +30°
- Xoay: -75°- +75°
- Loại: 3 trục
- Tốc độ tối đa: 120°/s
- Phạm vi rung động góc: ±0.005°
Thông số nguồn
- Dung lượng: 3850 mAh
- Hiệu điện thế: 15.4V
- Hiệu điện thế tối đa khi sạc: 17.6V
- Loại pin: LiPo
- Năng lượng: 59.29 Wh
- Trọng lượng: 297g
- Nhiệt độ sạc: 5℃ – 40℃
- Nhiệt độ hoạt động: -10℃ – 40℃
- Phương pháp làm nóng: Tự động/Bằng tay
- Nhiệt độ làm nóng: -20℃ – 6℃
- Thời gian làm nóng: 500s
- Công suất: 55W
- Thời gian sạc: 90 phút
- Công suất sạc tối đa: 80W
Thông số camera nhiệt
- Cảm biến: Uncooled VOx Microbolometer
- Chiều dài: 38mm
- Độ phân giải cảm biến: 640×512 @30Hz
- Độ chính xác đo nhiệt: ±2℃ hoặc ±2%
- Dải đo nhiệt: -40 °C to 550 °C (Low Gain)
- Phóng đại: 16X
- Cao độ pixel: 12 μm
- Tần số quang phổ: 8-14 μm
- Định dạng ảnh: R-JPEG
- Định dạng video: MP4
- Phương pháp đo: Spot Meter, Area Measurement
- FFC: Tự động/bằng tay
Thông số camera ảnh
- Cảm biến: 1/2” CMOS
- Ống kính:
- Trường nhìn: 84°
- Tiêu cự: 1 m đến vô cực ∞
- ISO video: 100-12800 (tự động)
- Iso ảnh: 100-1600 (Tự động)
- Phóng đại kỹ thuật số: 32X
- Kích thước ảnh lớn nhất 8000×6000
- Kích thước videp: 3840×2160@30fps
- Định dạng ảnh: JPEG
- Định dạng video: MP4
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.